--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất khả tri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất khả tri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất khả tri
Your browser does not support the audio element.
+
thuyết bất khả tri Agnosticism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất khả tri"
Những từ có chứa
"bất khả tri"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
bất khả tri
:
thuyết bất khả tri Agnosticism
+
neglectful
:
sao lãng, cẩu thả, không chú ýone should never be neglectful of one's duty không bao giờ được sao lãng bổn phận
+
ròm
:
Very thinMới ốm dậy người ròm quáTo have just recovered from an illness and be very thinGầy ròmTo be very thin and lean
+
nebula
:
(thiên văn học) tinh vân
+
brewer
:
người ủ rượu bia